Có 2 kết quả:
試管受孕 shì guǎn shòu yùn ㄕˋ ㄍㄨㄢˇ ㄕㄡˋ ㄩㄣˋ • 试管受孕 shì guǎn shòu yùn ㄕˋ ㄍㄨㄢˇ ㄕㄡˋ ㄩㄣˋ
shì guǎn shòu yùn ㄕˋ ㄍㄨㄢˇ ㄕㄡˋ ㄩㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in vitro fertilisation
(2) test tube fertilisation
(2) test tube fertilisation
Bình luận 0
shì guǎn shòu yùn ㄕˋ ㄍㄨㄢˇ ㄕㄡˋ ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in vitro fertilisation
(2) test tube fertilisation
(2) test tube fertilisation
Bình luận 0